Có 2 kết quả:
垂悬分词 chuí xuán fēn cí ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄣ ㄘˊ • 垂懸分詞 chuí xuán fēn cí ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄣ ㄘˊ
chuí xuán fēn cí ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄣ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hanging participle (error of grammar in English)
Bình luận 0
chuí xuán fēn cí ㄔㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ ㄈㄣ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hanging participle (error of grammar in English)
Bình luận 0